Trang chủ 2020
Danh sách
Dầu nóng Trường Linh
Dầu nóng Trường Linh - SĐK VD-0116-06 - Dầu xoa - Cao xoa. Dầu nóng Trường Linh Dung dịch dùng ngoài - Camphor, Menthol, Methyl salicylate, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu thông
Dầu nóng Trường Linh
Dầu nóng Trường Linh - SĐK VNA-3757-00 - Dầu xoa - Cao xoa. Dầu nóng Trường Linh Dầu xoa - Camphor, Menthol, Methyl salicylate, Tinh dầu thông
Cồn xoa bóp Mật gấu 5ml
Cồn xoa bóp Mật gấu 5ml - SĐK VNA-0863-03 - Dầu xoa - Cao xoa. Cồn xoa bóp Mật gấu 5ml Cồn thuốc - Mật gấu
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-4222-05 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole
Hadipro
Hadipro - SĐK VNA-4220-05 - Khoáng chất và Vitamin. Hadipro Viên nén bao phim - Ciprofloxacin
Hadiclacin 250mg
Hadiclacin 250mg - SĐK VD-1012-06 - Khoáng chất và Vitamin. Hadiclacin 250mg Viên bao phim - Clarithromycin
Hadiclacin 500mg
Hadiclacin 500mg - SĐK VD-1013-06 - Khoáng chất và Vitamin. Hadiclacin 500mg Viên bao phim - Clarithromycin
Erythromycin 250mg
Erythromycin 250mg - SĐK VNA-4219-05 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 250mg Viên nang - Erythromycin
Erycaf
Erycaf - SĐK VD-19274-13 - Khoáng chất và Vitamin. Erycaf Viên nén bao phim - Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250 mg
Cotrimoxazol 480mg
Cotrimoxazol 480mg - SĐK VNA-4218-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cotrimoxazol 480mg Viên nén - Sulfamethoxazole, Trimethoprim