Trang chủ 2020
Danh sách
OfaTin
OfaTin - SĐK VNA-3931-01 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. OfaTin Thuốc nhỏ mắt - sodium sulfacetamide, Boric acid, Palmatin chloride
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9% - SĐK V772-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri clorid 0,9% Thuốc nhỏ mắt - sodium chloride
Cloramphenicol 0,4%
Cloramphenicol 0,4% - SĐK V1031-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cloramphenicol 0,4% Thuốc nhỏ mắt - Chloramphenicol
Nước súc miệng H P
Nước súc miệng H P - SĐK VNA-4689-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước súc miệng H P Dung dịch - Boric acid, sodium chloride, Menthol
Nước oxy già 10 Thể tích
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK VNA-2949-00 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide
Gynax
Gynax - SĐK VNA-4688-02 - Thuốc sát khuẩn. Gynax Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Carbolic acid, Boric acid, phèn chua
Cồn sát trùng 70
Cồn sát trùng 70 - SĐK VNA-2948-00 - Thuốc sát khuẩn. Cồn sát trùng 70 Cồn thuốc dùng ngoài - Ethanol
Haibaris
Haibaris - SĐK VNA-4054-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Haibaris Hỗn dịch - Barium sulfate
Albendazol 400mg
Albendazol 400mg - SĐK V453-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Albendazol 400mg Viên nén - Albendazole
Rotundin 60mg
Rotundin 60mg - SĐK V773-H12-05 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin 60mg Viên nén - Rotundin