Danh sách

Clorocid 0,25g

0
Clorocid 0,25g - SĐK VNA-2963-00 - Khoáng chất và Vitamin. Clorocid 0,25g Viên nén - Chloramphenicol

Natri hydrocarbonat

0
Natri hydrocarbonat - SĐK VNA-2965-00 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri hydrocarbonat Thuốc bột - sodium carbonate

Glucose 200g

0
Glucose 200g - SĐK VNA-2964-00 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 200g Thuốc bột - Glucose

Thuốc vệ sinh phụ nữ

0
Thuốc vệ sinh phụ nữ - SĐK VNS-0005-02 - Thuốc phụ khoa. Thuốc vệ sinh phụ nữ Thuốc bột - Berberine, phèn chua

Rượu phong tê thấp A

0
Rượu phong tê thấp A - SĐK V1187-H12-10 - Thuốc khác. Rượu phong tê thấp A - Thổ phục linh, ngũ gia bì chân chim, cẩu tích, quế chi tiêm, huyết giác, hy thiêm thảo, thiên niên kiện

Phì nhi cam tích-NB

0
Phì nhi cam tích-NB - SĐK V760-H12-10 - Thuốc khác. Phì nhi cam tích-NB Viên hoàn cứng - Hoài sơn, lộc giác sương, ý dĩ, sơn tra, keo dậu, thần khúc, mạch nha

Phì nhi cam tích-NB

0
Phì nhi cam tích-NB - SĐK V760-H12-10 - Thuốc khác. Phì nhi cam tích-NB - Hoài sơn, lộc giác sương, ý dĩ, sơn tra, keo dậu, thần khúc, mạch nha..

Khớp, lưng, toạ -NB

0
Khớp, lưng, toạ -NB - SĐK V1428-H12-10 - Thuốc khác. Khớp, lưng, toạ -NB - Đỗ trọng, ngưu tất, tục đoạn, phá cố chỉ, ý dĩ, đương qui, bạch chỉ, hạt sen, cẩu tích, độc hoạt, thục địa, cam thảo, thổ phục linh

Hoàn phong thấp

0
Hoàn phong thấp - SĐK V1186-H12-10 - Thuốc khác. Hoàn phong thấp - Sinh địa, hy thiêm thảo, ngưu tất, đường kính, cẩu tích, quế chi tiêm, ngũ gia bì, mật ong

Đại tràng hoàn – NB

0
Đại tràng hoàn - NB - SĐK V1426-H12-10 - Thuốc khác. Đại tràng hoàn - NB - Hoàng bá, hoàng đằng, bạch truật, chỉ thực, trạch tả, hậu phác, mộc hương, đại hoàng