Trang chủ 2020
Danh sách
Clorocid 0,25g
Clorocid 0,25g - SĐK VNA-2963-00 - Khoáng chất và Vitamin. Clorocid 0,25g Viên nén - Chloramphenicol
Natri hydrocarbonat
Natri hydrocarbonat - SĐK VNA-2965-00 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri hydrocarbonat Thuốc bột - sodium carbonate
Glucose 200g
Glucose 200g - SĐK VNA-2964-00 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 200g Thuốc bột - Glucose
Thuốc vệ sinh phụ nữ
Thuốc vệ sinh phụ nữ - SĐK VNS-0005-02 - Thuốc phụ khoa. Thuốc vệ sinh phụ nữ Thuốc bột - Berberine, phèn chua
Rượu phong tê thấp A
Rượu phong tê thấp A - SĐK V1187-H12-10 - Thuốc khác. Rượu phong tê thấp A - Thổ phục linh, ngũ gia bì chân chim, cẩu tích, quế chi tiêm, huyết giác, hy thiêm thảo, thiên niên kiện
Phì nhi cam tích-NB
Phì nhi cam tích-NB - SĐK V760-H12-10 - Thuốc khác. Phì nhi cam tích-NB Viên hoàn cứng - Hoài sơn, lộc giác sương, ý dĩ, sơn tra, keo dậu, thần khúc, mạch nha
Phì nhi cam tích-NB
Phì nhi cam tích-NB - SĐK V760-H12-10 - Thuốc khác. Phì nhi cam tích-NB - Hoài sơn, lộc giác sương, ý dĩ, sơn tra, keo dậu, thần khúc, mạch nha..
Khớp, lưng, toạ -NB
Khớp, lưng, toạ -NB - SĐK V1428-H12-10 - Thuốc khác. Khớp, lưng, toạ -NB - Đỗ trọng, ngưu tất, tục đoạn, phá cố chỉ, ý dĩ, đương qui, bạch chỉ, hạt sen, cẩu tích, độc hoạt, thục địa, cam thảo, thổ phục linh
Hoàn phong thấp
Hoàn phong thấp - SĐK V1186-H12-10 - Thuốc khác. Hoàn phong thấp - Sinh địa, hy thiêm thảo, ngưu tất, đường kính, cẩu tích, quế chi tiêm, ngũ gia bì, mật ong
Đại tràng hoàn – NB
Đại tràng hoàn - NB - SĐK V1426-H12-10 - Thuốc khác. Đại tràng hoàn - NB - Hoàng bá, hoàng đằng, bạch truật, chỉ thực, trạch tả, hậu phác, mộc hương, đại hoàng