Danh sách

Linezolid 400

0
Linezolid 400 - SĐK VD-30289-18 - Khoáng chất và Vitamin. Linezolid 400 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 200 ml chứa Linezolid 400mg

Nepalis 4,25%

0
Nepalis 4,25% - SĐK VD-28836-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nepalis 4,25% Dung dịch thẩm phân phúc mạc - Natri lactat 448mg; Calci clorid. 2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg; Mỗi 100 ml chứa Dextrose monohydrat 4,25mg; Natri clorid 538mg

Dialisis 2A

0
Dialisis 2A - SĐK VD-28834-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dialisis 2A Dung dịch thẩm phân máu - Mỗi 1000ml chứa Natri clorid 210,7g; Kali clorid 5,222g; Calci clorid .2H2O 9g; Magnesi clorid. 6H2O 3,558g; Dextrose 38,5g; Acid acetic 6,310g

Dialisis DD1

0
Dialisis DD1 - SĐK VD-28835-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dialisis DD1 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - Mỗi 1000ml chứa Natri clorid 270,869g; Kali clorid 6,71g; Calci clorid .2H2O9,924g; Magnesi clorid. 6H2O 4,575g; Dextrose 49,499g; Acid acetic 8,1g

Nepalis 1,5%

0
Nepalis 1,5% - SĐK VD-25130-16 - Thuốc khác. Nepalis 1,5% Dung dịch thẩm phân phúc mạc - Mỗi 100 ml chứa Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538mg; Natri Iactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg

Nepalis 2,5%

0
Nepalis 2,5% - SĐK VD-25131-16 - Thuốc khác. Nepalis 2,5% Dung dịch thẩm phân phúc mạc - Mỗi 100 ml chứa Dextrose monohyđrat 2,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg

Dialisis 1B

0
Dialisis 1B - SĐK VD-24121-16 - Thuốc khác. Dialisis 1B Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - Mỗi 10 lít chứa Natri hydrocarbonat 840g

Spreadin

0
Spreadin - SĐK VD-19314-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spreadin Bột pha tiêm - Cefradin 1 g

Linezolid 400

0
Linezolid 400 - SĐK VD-30289-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Linezolid 400 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 200 ml chứa Linezolid 400mg

Soruxim 250

0
Soruxim 250 - SĐK VD-20658-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Soruxim 250 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg