Danh sách

Soruxim 500

0
Soruxim 500 - SĐK VD-20659-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Soruxim 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Isavent

0
Isavent - SĐK VD-21628-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Isavent Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Eudoxime 100

0
Eudoxime 100 - SĐK VD-20656-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Eudoxime 100 Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Eudoxime 100

0
Eudoxime 100 - SĐK VD-21626-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Eudoxime 100 Viên nang cứng - Cefnodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Eudoxime 200

0
Eudoxime 200 - SĐK VD-21627-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Eudoxime 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Eudoxime 50

0
Eudoxime 50 - SĐK VD-20418-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Eudoxime 50 Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim 50mg

Zasemer 2g

0
Zasemer 2g - SĐK VD-23501-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zasemer 2g Bột pha tiêm - Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g

Zasemer 1g

0
Zasemer 1g - SĐK VD-23500-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zasemer 1g Bột pha tiêm - Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Dysteki 1g

0
Dysteki 1g - SĐK VD-23498-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dysteki 1g Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 1g

Dysteki 2g

0
Dysteki 2g - SĐK VD-23499-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dysteki 2g Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 2g