Trang chủ 2020
Danh sách
Metnyl
Metnyl - SĐK VD-21820-14 - Thuốc khác. Metnyl Viên nén bao phim - Mephenesin 500 mg
Maxxemva 200
Maxxemva 200 - SĐK QLĐB-501-15 - Thuốc khác. Maxxemva 200 Viên nang cứng - Emtricitabin 200 mg
MucousAPC 100
MucousAPC 100 - SĐK VD-33390-I9 - Thuốc khác. MucousAPC 100 Thuốc bột uống - Mỗi gói 1,5g chứa Carbocistein 100 mg
Neotazin
Neotazin - SĐK VD-33391-19 - Thuốc khác. Neotazin Viên nén bao phim - Trimetazidin dihydroclorid 20mg
IbuAPC
IbuAPC - SĐK VD-33387-19 - Thuốc khác. IbuAPC Hỗn dịch uống - Mỗi 100 ml chứa Ibuprofen 2000 mg
Maxxacne-B 10
Maxxacne-B 10 - SĐK VD-33388-19 - Thuốc khác. Maxxacne-B 10 Gel bôi da - Mỗi 15g gel bôi da chứa Benzoyl peroxyd 1500 mg
Maxxmucous-AB 30
Maxxmucous-AB 30 - SĐK VD-26733-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-AB 30 Viên nén bao phim phim - Ambroxol hydrochlorid 30 mg
Maxxmucous-AB 30
Maxxmucous-AB 30 - SĐK VD-24720-16 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-AB 30 Thuốc bột - Mỗi gói 1,5g chứa Ambroxol hydrochlorid 30mg
Maxxmucous-CC 200
Maxxmucous-CC 200 - SĐK VD-27772-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-CC 200 Viên nang cứng (xanh dương-trắng) - Carbocisteine 200 mg
Maxxmucous-CC 375
Maxxmucous-CC 375 - SĐK VD-27773-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-CC 375 Viên nén bao phim - Carbocistein 375 mg