Danh sách

Zin – Angi

0
Zin - Angi - SĐK V681-H12-10 - Thuốc khác. Zin - Angi - Dịch chiết Gừng

Ulcegast I

0
Ulcegast I - SĐK V231-H12-10 - Thuốc khác. Ulcegast I Viên nang - Cao Benladon, Than thảo mộc, Vỏ chiêu liêu

Ulcegast I

0
Ulcegast I - SĐK V231-H12-10 - Thuốc khác. Ulcegast I - Cao Benladon, Than thảo mộc, Vỏ chiêu liêu

Dầu nóng

0
Dầu nóng - SĐK V230-H12-10 - Thuốc khác. Dầu nóng - Methyl salicylat, Menthol, Camphor, TD. Tràm, TD. .Bạc hà

Angidormi

0
Angidormi - SĐK V170-H12-10 - Thuốc khác. Angidormi Viên nang - Tâm sen, Lạc tiên, Vông nem

Angidormi

0
Angidormi - SĐK V170-H12-10 - Thuốc khác. Angidormi - Tâm sen, Lạc tiên, Vông nem

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK S21-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri clorid 0,9% Dung dịch dùng ngoài - sodium chloride

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK VNA-4087-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột - Sorbitol

Malusil

0
Malusil - SĐK V26-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Malusil Thuốc bột - Aluminum hydroxide là gì' href='../thuoc-goc-902/aluminum-hydroxide.aspx'>Aluminum hydroxide, Aluminum silicat, magnesium carbonate, Cao Benladon

Magaltab

0
Magaltab - SĐK V1142-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Magaltab Viên nén nhai - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide