Danh sách

Magaltab

0
Magaltab - SĐK VNA-4899-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Magaltab Viên nén nhai - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide

Lopetab 2mg

0
Lopetab 2mg - SĐK V460-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Lopetab 2mg Viên nén - Loperamide

Loperamid 2mg

0
Loperamid 2mg - SĐK VNA-0294-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Loperamid 2mg Viên nang - Loperamide

Cinatrol

0
Cinatrol - SĐK V459-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Cinatrol Thuốc cốm - Citric acid, sodium bicarbonate

Cinatrol

0
Cinatrol - SĐK V1141-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Cinatrol Thuốc cốm - Citric acid, sodium carbonate

Alumagel

0
Alumagel - SĐK V25-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Alumagel Hỗn dịch uống - Aluminum hydroxide, magnesium carbonate, Natrium carboxymethylcellulose

Thuốc đỏ 2%

0
Thuốc đỏ 2% - SĐK S11-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc đỏ 2% Dung dịch - Mercurochrome

Povidon Iod 10%

0
Povidon Iod 10% - SĐK S266-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidon Iod 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

oxy già 10 TT

0
oxy già 10 TT - SĐK S9-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 10 TT Dung dịch - Hydrogen peroxide

oxy già 12 TT

0
oxy già 12 TT - SĐK S10-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 12 TT Dung dịch - Hydrogen peroxide