Trang chủ 2020
Danh sách
Magaltab
Magaltab - SĐK VNA-4899-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Magaltab Viên nén nhai - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide
Lopetab 2mg
Lopetab 2mg - SĐK V460-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Lopetab 2mg Viên nén - Loperamide
Loperamid 2mg
Loperamid 2mg - SĐK VNA-0294-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Loperamid 2mg Viên nang - Loperamide
Cinatrol
Cinatrol - SĐK V459-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Cinatrol Thuốc cốm - Citric acid, sodium bicarbonate
Cinatrol
Cinatrol - SĐK V1141-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Cinatrol Thuốc cốm - Citric acid, sodium carbonate
Alumagel
Alumagel - SĐK V25-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Alumagel Hỗn dịch uống - Aluminum hydroxide, magnesium carbonate, Natrium carboxymethylcellulose
Thuốc đỏ 2%
Thuốc đỏ 2% - SĐK S11-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc đỏ 2% Dung dịch - Mercurochrome
Povidon Iod 10%
Povidon Iod 10% - SĐK S266-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Povidon Iod 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine
oxy già 10 TT
oxy già 10 TT - SĐK S9-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 10 TT Dung dịch - Hydrogen peroxide
oxy già 12 TT
oxy già 12 TT - SĐK S10-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 12 TT Dung dịch - Hydrogen peroxide