Trang chủ 2020
Danh sách
A.T Calci sac
A.T Calci sac - SĐK VD-24725-16 - Thuốc khác. A.T Calci sac Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói chứa Tricalci phosphat 1650mg
Atisolu 125 inj
Atisolu 125 inj - SĐK VD-25648-16 - Thuốc khác. Atisolu 125 inj Bột đông khô pha tiêm - Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg
Bromhexine A.T
Bromhexine A.T - SĐK VD-25652-16 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Bromhexine A.T Dung dịch uống - Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml
Aticolcide 4
Aticolcide 4 - SĐK VD-30301-18 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Aticolcide 4 Viên nén - Thiocolchicosid 4mg
Aticolcide 8
Aticolcide 8 - SĐK VD-30302-18 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Aticolcide 8 Viên nén - Thiocolchicosid 8mg
Antigmin
Antigmin - SĐK VD-26748-17 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Antigmin Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1ml chứa Neostigmin methylsulfat 0,5mg
Aticolcide Inj
Aticolcide Inj - SĐK VD-31596-19 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Aticolcide Inj Dung dịch tiêm - Thiocolchicosid 4mg/ 2ml
Asopus 200
Asopus 200 - SĐK VD-31067-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Asopus 200 Viên nén bao phim - Acid ursodeoxycholic 200 mg
Asopus 300
Asopus 300 - SĐK VD-31068-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Asopus 300 Viên nén bao phim - Acid ursodeoxycholic 300mg
A.T Loperamid 2 mg
A.T Loperamid 2 mg - SĐK VD-31065-18 - Thuốc đường tiêu hóa. A.T Loperamid 2 mg Viên nén phân tán - Loperamid HCl 2 mg