Trang chủ 2020
Danh sách
Chloramphenicol 0,5mg
Chloramphenicol 0,5mg - SĐK VD-20420-14 - Thuốc khác. Chloramphenicol 0,5mg Thuốc nhỏ mắt - Chloramphenicol 50mg/10ml
Livethine tab
Livethine tab - SĐK VD-21243-14 - Thuốc khác. Livethine tab Viên nén bao phim - L-Ornithin-L-Aspartat 150mg
Sorbitol Bidiphar
Sorbitol Bidiphar - SĐK VD-19324-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol Bidiphar Thuốc bột uống - Sorbitol 5g
Berberin
Berberin - SĐK VD-19319-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Berberin Viên nang cứng - Berberin clorid 100mg
Ambidil 5
Ambidil 5 - SĐK VD-20665-14 - Thuốc tim mạch. Ambidil 5 Viên nang cứng - Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg
Bigenmax 1G
Bigenmax 1G - SĐK VD-21233-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bigenmax 1G Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabin (dưới dang Gemcitabin HCl) 1g
Bigenmax 200
Bigenmax 200 - SĐK VD-21234-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bigenmax 200 Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HC1) 200mg
Bocartin 50
Bocartin 50 - SĐK VD-21240-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bocartin 50 Thuốc tiêm đông khô - Carboplatin 50mg
Canpaxel 150
Canpaxel 150 - SĐK QLĐB-582-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Canpaxel 150 Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 25ml chứa Paclitaxel 150mg
Fludacil 500
Fludacil 500 - SĐK QLĐB-426-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Fludacil 500 Dung dịch tiêm - 5-Fluorouracil 500mg