Danh sách

Levof-BFS 250 mg

0
Levof-BFS 250 mg - SĐK VD-31074-18 - Khoáng chất và Vitamin. Levof-BFS 250 mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Mỗi ống 10ml dung dịch chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg

Glucose-BFS

0
Glucose-BFS - SĐK VD-22025-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose-BFS Dung dịch tiêm - Glucose (dưới dạng Dextrose monohydrate) 1500mg/5ml

Tobrameson

0
Tobrameson - SĐK VD-30324-18 - Thuốc khác. Tobrameson Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 3 mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1 mg

Memoback 4mg

0
Memoback 4mg - SĐK VD-31075-18 - Thuốc khác. Memoback 4mg Dung dịch uống - Mỗi ống 5ml chứa Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg

Monine

0
Monine - SĐK VD-31076-18 - Thuốc khác. Monine Dung dịch uống - Mỗi ống 10ml chứa Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg

Ketofen-Drop

0
Ketofen-Drop - SĐK VD-31073-18 - Thuốc khác. Ketofen-Drop Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi ml dung dịch chứa Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 0,5 mg

Hycoba-bfs 5mg

0
Hycoba-bfs 5mg - SĐK VD-30322-18 - Thuốc khác. Hycoba-bfs 5mg Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 1 ml dung dịch chứa Hydroxocobalamin (dưới dạng Hydroxocobalamin acetat) 5 mg

Hemastop

0
Hemastop - SĐK VD-30320-18 - Thuốc khác. Hemastop Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 1ml dung dịch chứa Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin 332 mcg) 250 mcg

Hepaphagen 10-BFS

0
Hepaphagen 10-BFS - SĐK VD-30321-18 - Thuốc khác. Hepaphagen 10-BFS Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 10ml chứa Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate ammonium) 20 mg; Glycin 200 mg; L - Cystein hydroclorid (dưới dạng L - cystein hydroclorid monohydrat) 10 mg

Nước vô khuẩn để tiêm

0
Nước vô khuẩn để tiêm - SĐK VD-21551-14 - Thuốc khác. Nước vô khuẩn để tiêm Dung môi pha tiêm - Nước vô khuẩn 5ml