Danh sách

Gynocal

0
Gynocal - SĐK VNS-0044-02 - Thuốc phụ khoa. Gynocal Dung dịch rửa phụ khoa - Boric acid, copper sulfate, Menthol, sodium lauryl sulfate

Gynocare 0,2%

0
Gynocare 0,2% - SĐK V219-H12-05 - Thuốc phụ khoa. Gynocare 0,2% Gel rửa phụ khoa - Đồng Sulfat khan

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK VNB-0026-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột - Sorbitol

Becnau 100mg

0
Becnau 100mg - SĐK VNA-4706-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Becnau 100mg Viên nén bao phim - Berberine, Tanin

Aluminum phosphat gel 10%

0
Aluminum phosphat gel 10% - SĐK VNA-3231-00 - Thuốc đường tiêu hóa. Aluminum phosphat gel 10% Hỗn dịch uống - Aluminum phosphate, Sorbitol

Dung dịch Oxy già 3%

0
Dung dịch Oxy già 3% - SĐK S619-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Nước Oxy già, sodium benzoate

Kem bôi da Cazol

0
Kem bôi da Cazol - SĐK V620-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kem bôi da Cazol Thuốc mỡ dạng kem nhũ tương - Dexamethasone, Ketoconazole

Coctical

0
Coctical - SĐK VNB-0234-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Coctical Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone

Paracetamol 325mg

0
Paracetamol 325mg - SĐK V5-H12-05 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 325mg Viên nén - Acetaminophen

Kem bôi da Volsamen

0
Kem bôi da Volsamen - SĐK V621-H12-05 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Kem bôi da Volsamen Thuốc mỡ dạng kem nhũ tương - Diclofenac, Methyl salicylate