Danh sách

Aluphos

0
Aluphos - SĐK VD-23529-15 - Thuốc khác. Aluphos Hỗn dịch uống - Mỗi 20 g chứa Nhôm phosphat gel 20% 12,38g

Kevizole

0
Kevizole - SĐK VD-25679-16 - Thuốc khác. Kevizole Kem bôi da - Mỗi 5 g chứa Ketoconazol 100mg

Eumoxin 250

0
Eumoxin 250 - SĐK VD-25676-16 - Thuốc khác. Eumoxin 250 Bột pha uống - Mỗi 1,5 g chứa Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg

Eutinex 0,05%

0
Eutinex 0,05% - SĐK VD-24157-16 - Thuốc khác. Eutinex 0,05% Dung dịch nhỏ mũi - Mỗi 15 ml chứa Naphazolin nitrat 7,5mg

Natricol

0
Natricol - SĐK VD-23532-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natricol Dung dịch nhỏ mắt, mũi - Mỗi 10 ml chứa Natri clorid 90mg

Sorbitol

0
Sorbitol - SĐK VD-23533-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol Bột pha uống - Mỗi gói 5 g chứa Sorbitol 5g

Motiridon

0
Motiridon - SĐK VD-24159-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Motiridon Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Motiridon

0
Motiridon - SĐK VD-25680-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Motiridon Viên nang cứng - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Lodium

0
Lodium - SĐK VD-24158-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Lodium Viên nang cứng - Loperamid hydroclorid 2mg

Arginin Euvipharm

0
Arginin Euvipharm - SĐK VD-25674-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Arginin Euvipharm Dung dịch uống - Mỗi 5 ml chứa L - Arginin hydroclorid 1000mg