Danh sách

Meremed 1g

0
Meremed 1g - SĐK VD-19345-13 - Khoáng chất và Vitamin. Meremed 1g Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) - Meropenem 1g

Meremed 500

0
Meremed 500 - SĐK VD-19346-13 - Khoáng chất và Vitamin. Meremed 500 Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) - Meropenem 500 mg

Medtriaxon

0
Medtriaxon - SĐK VD-19344-13 - Khoáng chất và Vitamin. Medtriaxon Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Glanax 1 g

0
Glanax 1 g - SĐK VD-19343-13 - Khoáng chất và Vitamin. Glanax 1 g Thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim Natri) 1g

Gliclazid 80 Glomed

0
Gliclazid 80 Glomed - SĐK VD-10191-10 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Gliclazid 80 Glomed - Gliclazid 80mg

Daygra 100

0
Daygra 100 - SĐK VD-10186-10 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Daygra 100 - Sildenafil citrat tương đương với 100 mg Sildenafil

Daygra 25

0
Daygra 25 - SĐK VD-10187-10 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Daygra 25 - Sildenafil citrat tương đương với 25 mg Sildenafil

Daygra 25

0
Daygra 25 - SĐK VD-11035-10 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Daygra 25 - Sildenafil citrat tương đương với 25 mg Sildenafil

Daygra 50

0
Daygra 50 - SĐK VD-11036-10 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Daygra 50 - Sildenafil citrat tương đương với 50 mg Sildenafil

Mediarid 4

0
Mediarid 4 - SĐK VD-21282-14 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Mediarid 4 Viên nén - Glimepirid 4 mg