Danh sách

Spasmavérine

0
Spasmavérine - SĐK VD-33024-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Spasmavérine Viên nén - Alverine citrate 60mg
Thuốc Lactacyd BB - SĐK VD-21888-14

Lactacyd BB

0
Lactacyd BB - SĐK VD-21888-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lactacyd BB Thuốc nước dùng ngoài - Acid lactic 0,05g/5ml; Lactoserum atomisat 0,0465g/5ml
Thuốc Phenergan - SĐK VD-29365-18

Phenergan

0
Phenergan - SĐK VD-29365-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Phenergan Kem bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Promethazin 0,2g

Lactacyd BB

0
Lactacyd BB - SĐK VD-33022-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lactacyd BB Thuốc nước dùng ngoài - Mỗi 100ml chứa Acid lactic 1g; Lactoserum atomisat 0,93g

Dipolac G

0
Dipolac G - SĐK VD3-24-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dipolac G Kem bôi da - Mỗi tuýp 15g chứa Betamethason dipropionat 9,6mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg; Clotrimazole 150mg
Thuốc Adrenoxyl 10mg - SĐK VD-24262-16

Adrenoxyl 10mg

0
Adrenoxyl 10mg - SĐK VD-24262-16 - Thuốc tác dụng đối với máu. Adrenoxyl 10mg Viên nén - Carbazochrom (dưới dạng Carbazochrom dihydrat) 10mg

Adrenoxyl

0
Adrenoxyl - SĐK VD-32205-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Adrenoxyl Viên nén - Carbazochrome sodium sulfonate hydrate 10mg
Thuốc Flagentyl 500mg - SĐK VD-30724-18

Flagentyl 500mg

0
Flagentyl 500mg - SĐK VD-30724-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flagentyl 500mg Viên nén bao phim - Secnidazol 500mg
Thuốc Flagyl 250 mg - SĐK VD-28322-17

Flagyl 250 mg

0
Flagyl 250 mg - SĐK VD-28322-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flagyl 250 mg Viên nén bao phim - Metronidazol 250mg
Thuốc Nautamine - SĐK VD-29364-18

Nautamine

0
Nautamine - SĐK VD-29364-18 - Thuốc hướng tâm thần. Nautamine Viên nén - Diacefyllin diphenhydramin 90mg