Trang chủ 2020
Danh sách
Savipiride 4
Savipiride 4 - SĐK VD-10401-10 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Savipiride 4 - Glimepirid 4mg
SaVi Glipizide 5
SaVi Glipizide 5 - SĐK VD-14402-11 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. SaVi Glipizide 5 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén - Glipizid 5mg
PirideSaVi 2
PirideSaVi 2 - SĐK VD-13869-11 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. PirideSaVi 2 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén - Glimepirid 2mg
Savi metformin 1000
Savi metformin 1000 - SĐK VD-10390-10 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Savi metformin 1000 Viên nén bao phim - Metformin HCl 1000mg
Faymasld
Faymasld - SĐK VD-19438-13 - Thuốc khác. Faymasld Thuốc cốm sủi bọt - Racecadotril 10mg
Saviloxic 15
Saviloxic 15 - SĐK VD-10399-10 - Thuốc khác. Saviloxic 15 - Meloxicam 15mg
SaVi Azit
SaVi Azit - SĐK VD-10383-10 - Thuốc khác. SaVi Azit - Azithromycin 500mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
SaVi Calcium 500
SaVi Calcium 500 - SĐK VD-10386-10 - Thuốc khác. SaVi Calcium 500 - Calci gluconolactat 2940mg, Calci carbonat 300mg
SaVi Dome 10
SaVi Dome 10 - SĐK VD-10388-10 - Thuốc khác. SaVi Dome 10 - Domperidon 10mg (dưới dạng Domperidon maleat)
SaVi Lora 10
SaVi Lora 10 - SĐK VD-10389-10 - Thuốc khác. SaVi Lora 10 - Loratadin 10mg