Danh sách

Gluco C

0
Gluco C - SĐK V825-H12-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Gluco C Viên nén - Glucose, Vitamin C

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK V635-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột - Sorbitol

Cốm Tiêu

0
Cốm Tiêu - SĐK VNA-3017-00 - Thuốc đường tiêu hóa. Cốm Tiêu Thuốc cốm - Citric acid, sodium carbonate

oxy già 10 TT

0
oxy già 10 TT - SĐK VNA-3019-00 - Thuốc sát khuẩn. oxy già 10 TT Thuốc nước dùng ngoài - Hydrogen peroxide

ABO.10

0
ABO.10 - SĐK VNA-4905-02 - Thuốc sát khuẩn. ABO.10 Dung dịch bôi da - Boric acid

Tetracyclin 500mg

0
Tetracyclin 500mg - SĐK VNA-3739-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 500mg Viên nang - Tetracycline

Tetracyclin 250mg

0
Tetracyclin 250mg - SĐK VNA-3738-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 250mg Viên nang - Tetracycline

Ampicillin 500mg

0
Ampicillin 500mg - SĐK H01-035-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampicillin 500mg Viên nang - Ampicillin

Ampicillin 250mg

0
Ampicillin 250mg - SĐK H01-034-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampicillin 250mg Viên nang - Ampicillin

Chlorpheniramin 4mg

0
Chlorpheniramin 4mg - SĐK VNA-4906-02 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin 4mg Viên nén - Chlorpheniramine