Trang chủ 2020
Danh sách
Cefurofast 250
Cefurofast 250 - SĐK VD-19005-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefurofast 250 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 250mg
Cefurofast 750
Cefurofast 750 - SĐK VD-19006-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefurofast 750 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
Ceftibiotic 2000
Ceftibiotic 2000 - SĐK VD-30505-18 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftibiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g
Tenamyd-ceftriaxone 2000
Tenamyd-ceftriaxone 2000 - SĐK VD-19450-13 - Thuốc khác. Tenamyd-ceftriaxone 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 2g
Tenamyd-ceftriaxone 500
Tenamyd-ceftriaxone 500 - SĐK VD-19451-13 - Thuốc khác. Tenamyd-ceftriaxone 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 0,5g
Tenamyd-cefuroxim 750
Tenamyd-cefuroxim 750 - SĐK VD-19452-13 - Thuốc khác. Tenamyd-cefuroxim 750 Thuốc bột pha tiên - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 750mg
Tenamyd-Cefuroxime 1500
Tenamyd-Cefuroxime 1500 - SĐK VD-19453-13 - Thuốc khác. Tenamyd-Cefuroxime 1500 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1,5g
Zidimbiotic 1000
Zidimbiotic 1000 - SĐK VD-19012-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidimbiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim 1g
Zidimbiotic 2000
Zidimbiotic 2000 - SĐK VD-19013-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidimbiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim 2g
Zidimbiotic 2000
Zidimbiotic 2000 - SĐK VD-19013-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidimbiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim 2g