Danh sách

Triaxobiotic 1000

0
Triaxobiotic 1000 - SĐK VD-19010-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Triaxobiotic 2000

0
Triaxobiotic 2000 - SĐK VD-19454-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 2000 Thuốc bộtpha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

Triaxobiotic 500

0
Triaxobiotic 500 - SĐK VD-19011-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g

Taxibiotic 500

0
Taxibiotic 500 - SĐK VD-19009-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g

Tenamyd-Cefotaxime 1000

0
Tenamyd-Cefotaxime 1000 - SĐK VD-19443-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-Cefotaxime 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g

Tenamyd-Cefotaxime 1000

0
Tenamyd-Cefotaxime 1000 - SĐK VD-19444-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-Cefotaxime 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g

Tenamyd-cefotaxime 2000

0
Tenamyd-cefotaxime 2000 - SĐK VD-19445-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-cefotaxime 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 2g

Tenamyd-Cefotaxime 500

0
Tenamyd-Cefotaxime 500 - SĐK VD-19446-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-Cefotaxime 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 0,5g

Tenamyd-ceftazidime 1000

0
Tenamyd-ceftazidime 1000 - SĐK VD-19447-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-ceftazidime 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Tenamyd-ceftazidime 2000

0
Tenamyd-ceftazidime 2000 - SĐK VD-19448-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-ceftazidime 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g