Danh sách

Tenamyd-Ceftriaxone 1000

0
Tenamyd-Ceftriaxone 1000 - SĐK VD-19449-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenamyd-Ceftriaxone 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Taxibiotic 1000

0
Taxibiotic 1000 - SĐK VD-19007-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Taxibiotic 2000

0
Taxibiotic 2000 - SĐK VD-19008-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Taxibiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim natri 2g

Cefurofast 250

0
Cefurofast 250 - SĐK VD-19005-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 250 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 250mg

Cefurofast 750

0
Cefurofast 750 - SĐK VD-19006-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurofast 750 Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Ceftibiotic 2000

0
Ceftibiotic 2000 - SĐK VD-30505-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftibiotic 2000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g

Zolifast 2000

0
Zolifast 2000 - SĐK VD-23022-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zolifast 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g

Tenafotin 1000

0
Tenafotin 1000 - SĐK VD-23019-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafotin 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g

Pimefast 1000

0
Pimefast 1000 - SĐK VD-23658-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pimefast 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1000mg

Pimefast 2000

0
Pimefast 2000 - SĐK VD-23659-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pimefast 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg