Danh sách

Thuốc Pimefast 500 - SĐK VD-23660-15

Pimefast 500

0
Pimefast 500 - SĐK VD-23660-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pimefast 500 Thuốc bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 500mg
Thuốc Tenafathin 1000 - SĐK VD-23661-15

Tenafathin 1000

0
Tenafathin 1000 - SĐK VD-23661-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafathin 1000 Thuốc bột pha tiêm - Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1000 mg
Thuốc Triaxobiotic 1000 - SĐK VD-19010-13

Triaxobiotic 1000

0
Triaxobiotic 1000 - SĐK VD-19010-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxobiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Thuốc Tenafotin 2000 - SĐK VD-23020-15

Tenafotin 2000

0
Tenafotin 2000 - SĐK VD-23020-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tenafotin 2000 Thuốc bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g
Thuốc Ceftibiotic 500 - SĐK VD-23017-15

Ceftibiotic 500

0
Ceftibiotic 500 - SĐK VD-23017-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftibiotic 500 Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg
Thuốc Zidimbiotic 1000 - SĐK VD-19012-13

Zidimbiotic 1000

0
Zidimbiotic 1000 - SĐK VD-19012-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zidimbiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim 1g
Thuốc Ceftibiotic 1000 - SĐK VD-23016-15

Ceftibiotic 1000

0
Ceftibiotic 1000 - SĐK VD-23016-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftibiotic 1000 Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 1g