Danh sách

Tiphaprim 480

0
Tiphaprim 480 - SĐK VD-30511-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiphaprim 480 Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) - Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Tiphanicef

0
Tiphanicef - SĐK VD-19462-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiphanicef Viên nang cứng - Cefdinir 300mg

Metronidazol 500mg

0
Metronidazol 500mg - SĐK VD-19459-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 500mg Viên nang cứng - Metronidazol 500mg

Doxycyclin 100mg

0
Doxycyclin 100mg - SĐK VD-19456-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycyclin 100mg Viên nang cứng - Doxycyclin 100mg

Cefalexin 500mg

0
Cefalexin 500mg - SĐK VD-30507-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalexin 500mg Viên nang cứng (xanh đậm-xanh dương) - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg

Auclatyl 500 mg/125mg

0
Auclatyl 500 mg/125mg - SĐK VD-30506-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Auclatyl 500 mg/125mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel) 125mg

Augtipha 281,25mg

0
Augtipha 281,25mg - SĐK VD-5482-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augtipha 281,25mg Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat

Augtipha 562,5mg

0
Augtipha 562,5mg - SĐK VD-5483-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augtipha 562,5mg Bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat

Vudu-Cefixim 100

0
Vudu-Cefixim 100 - SĐK VD-11709-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vudu-Cefixim 100 - Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 112mg)

Vudu-Cefixim 200

0
Vudu-Cefixim 200 - SĐK VD-11710-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vudu-Cefixim 200 - Cefixim 200mg (dưới dang Cefixim trihydrat 224mg)