Danh sách

Cefixim 100mg

0
Cefixim 100mg - SĐK VD-11696-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefixim 100mg - Cefixim trihydrat 112mg (tương đương Cefixim 100mg)

Clarithromycin 250mg

0
Clarithromycin 250mg - SĐK VD-13879-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clarithromycin 250mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim - Clarithromycin 250mg

Cefixim 50mg

0
Cefixim 50mg - SĐK VD-14419-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefixim 50mg Hộp 20 gói x 1g thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefixim trihydrat 56mg (tương đương Cefixim 50mg)

Bestcelor 375

0
Bestcelor 375 - SĐK VD-13877-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bestcelor 375 Hộp 1 vỉ x 12 viên nén bao phim - Cefaclor 375mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 393mg)

Bestcelor 500

0
Bestcelor 500 - SĐK VD-13878-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bestcelor 500 Hộp 1 vỉ x 12 viên nang - Cefaclor 500mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 524mg)

Bestcelor 125

0
Bestcelor 125 - SĐK VD-13875-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bestcelor 125 Hộp 20 gói x 3,2g thuốc bột uống - Cefaclor 125mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 131mg)

Bestcelor 250

0
Bestcelor 250 - SĐK VD-13876-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bestcelor 250 Hộp 1 vỉ x 12 viên nang - Cefaclor 250mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat 262mg)

Spiramycin 0,75M.IU

0
Spiramycin 0,75M.IU - SĐK VD-21358-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0,75M.IU Thuốc bột uống - Spiramycin 0.75M.IU

Cefalexin 250mg

0
Cefalexin 250mg - SĐK VD-20819-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalexin 250mg Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat) 250mg

Cefadroxil 500mg

0
Cefadroxil 500mg - SĐK VD-21896-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 500mg Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg