Trang chủ 2020
Danh sách
Vutu 100
Vutu 100 - SĐK VD-23034-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vutu 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Coduroxyl 250
Coduroxyl 250 - SĐK VD-22216-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Coduroxyl 250 Thuốc bột uống - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg/gói 2g
Cefpodoxim 200mg
Cefpodoxim 200mg - SĐK VD-23024-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 200mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Amoxicilin 500mg
Amoxicilin 500mg - SĐK VD-22212-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amoxicilin 500mg Viên nang cứng (hồng-trắng ngà) - Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg
Augtipha 281,25mg
Augtipha 281,25mg - SĐK VD-22213-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augtipha 281,25mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilin (dưới dạng amoxxicilin trihydrat) 250mg/gói 3,8g; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 31,25mg/gói 3,8g
Vutu 200
Vutu 200 - SĐK VD-24285-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vutu 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Tiamoxicilin 250
Tiamoxicilin 250 - SĐK VD-25782-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiamoxicilin 250 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 5g chứa Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg
Netilmicin 150mg/3ml
Netilmicin 150mg/3ml - SĐK VD-24803-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Netilmicin 150mg/3ml Dung dịch tiêm - Mỗi 3 ml dung dịch chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150 mg
Lamivudine 150mg
Lamivudine 150mg - SĐK VD-24857-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lamivudine 150mg Viên nén bao phim - Lamivudin 150mg
Tiphadocef 100
Tiphadocef 100 - SĐK VD-28057-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiphadocef 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg