Danh sách

Thuốc xoa bóp Ðại bắc mật gấu

0
Thuốc xoa bóp Ðại bắc mật gấu - SĐK VNA-4801-02 - Dầu xoa - Cao xoa. Thuốc xoa bóp Ðại bắc mật gấu Dung dịch dùng ngoài - Menthol, Methyl salicylate, mật gấu

Metronidazol 500mg/100ml

0
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK H01-056-01 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500mg/100ml Thuốc tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK V354-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Maxclary 250

0
Maxclary 250 - SĐK VD-1614-06 - Khoáng chất và Vitamin. Maxclary 250 Viên nén dài bao phim - Clarithromycin

Loviza 500

0
Loviza 500 - SĐK VD-19470-13 - Khoáng chất và Vitamin. Loviza 500 Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin 500mg/ 100ml

Loviza 750

0
Loviza 750 - SĐK VD-19022-13 - Khoáng chất và Vitamin. Loviza 750 Dung dịch tiêm truyền - Levofoxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/ 150ml

Loviza 750

0
Loviza 750 - SĐK VD-19022-13 - Khoáng chất và Vitamin. Loviza 750 Dung dịch tiêm truyền - Levofoxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/ 150ml

Logiflox 200

0
Logiflox 200 - SĐK VD-19469-13 - Khoáng chất và Vitamin. Logiflox 200 Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/ 20ml

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK V177-H05-04 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 600mg/2ml Thuốc tiêm - Lincomycin

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK H02-138-01 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 600mg/2ml Thuốc tiêm - Lincomycin