Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc xoa bóp Ðại bắc mật gấu
Thuốc xoa bóp Ðại bắc mật gấu - SĐK VNA-4801-02 - Dầu xoa - Cao xoa. Thuốc xoa bóp Ðại bắc mật gấu Dung dịch dùng ngoài - Menthol, Methyl salicylate, mật gấu
Metronidazol 500mg/100ml
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK H01-056-01 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500mg/100ml Thuốc tiêm truyền - Metronidazole
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK V354-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole
Maxclary 250
Maxclary 250 - SĐK VD-1614-06 - Khoáng chất và Vitamin. Maxclary 250 Viên nén dài bao phim - Clarithromycin
Loviza 500
Loviza 500 - SĐK VD-19470-13 - Khoáng chất và Vitamin. Loviza 500 Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin 500mg/ 100ml
Loviza 750
Loviza 750 - SĐK VD-19022-13 - Khoáng chất và Vitamin. Loviza 750 Dung dịch tiêm truyền - Levofoxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/ 150ml
Loviza 750
Loviza 750 - SĐK VD-19022-13 - Khoáng chất và Vitamin. Loviza 750 Dung dịch tiêm truyền - Levofoxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/ 150ml
Logiflox 200
Logiflox 200 - SĐK VD-19469-13 - Khoáng chất và Vitamin. Logiflox 200 Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/ 20ml
Lincomycin 600mg/2ml
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK V177-H05-04 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 600mg/2ml Thuốc tiêm - Lincomycin
Lincomycin 600mg/2ml
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK H02-138-01 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 600mg/2ml Thuốc tiêm - Lincomycin