Danh sách

Dầu gió ba đình

0
Dầu gió ba đình - SĐK VNA-0397-02 - Dầu xoa - Cao xoa. Dầu gió ba đình Dung dịch - Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu thiên niên kiện, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế

Cao xoa ba đình

0
Cao xoa ba đình - SĐK VNA-4003-01 - Dầu xoa - Cao xoa. Cao xoa ba đình Cao xoa - Long não, Menthol, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu Tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu Quế, Tinh dầu Thiên niên kiện

Boxingel

0
Boxingel - SĐK V727-H12-05 - Dầu xoa - Cao xoa. Boxingel Gel - Menthol, Methyl salicylate

Mebendazol 500mg

0
Mebendazol 500mg - SĐK V362-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Mebendazol 500mg Viên nén - Mebendazole

Lincomycin 600 mg/2 ml

0
Lincomycin 600 mg/2 ml - SĐK VD-19477-13 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 600 mg/2 ml Dung dịch tiêm (tiêm bắp) - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600 mg/2 ml

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK H02-102-01 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 600mg/2ml Dung dịch tiêm - Lincomycin

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VNA-5003-02 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 500mg Viên nang - Lincomycin

Licomycin 600mg/2ml

0
Licomycin 600mg/2ml - SĐK V32-H04-05 - Khoáng chất và Vitamin. Licomycin 600mg/2ml Thuốc tiêm - Lincomycin

Isoniazid 50mg

0
Isoniazid 50mg - SĐK VNA-4446-01 - Khoáng chất và Vitamin. Isoniazid 50mg Viên nén - Isoniazide

Isoniazid 150mg

0
Isoniazid 150mg - SĐK VNA-4445-01 - Khoáng chất và Vitamin. Isoniazid 150mg Viên nén - Isoniazide