Danh sách

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK H02-058-00 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK V31-H04-05 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin

Gentamicin 40mg/2ml

0
Gentamicin 40mg/2ml - SĐK H02-101-01 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Florcin 400mg

0
Florcin 400mg - SĐK VNA-3865-00 - Khoáng chất và Vitamin. Florcin 400mg Viên nén dài bao phim - Norfloxacin

Faginin

0
Faginin - SĐK VNA-3864-00 - Khoáng chất và Vitamin. Faginin Viên nén bao phim - Tinidazole

Ethambutol 400mg

0
Ethambutol 400mg - SĐK VNA-4443-01 - Khoáng chất và Vitamin. Ethambutol 400mg Viên nén bao phim - Ethambutol

Erythromycin 250mg

0
Erythromycin 250mg - SĐK VNA-3863-00 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 250mg Viên nén - Erythromycin

Erythromycin 250mg

0
Erythromycin 250mg - SĐK V389-H12-06 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 250mg Bột pha hỗn dịch uống - Erythromycin ethylsuccinate

Erythromycin 200mg

0
Erythromycin 200mg - SĐK VNA-4442-01 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 200mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Erythromycin

Doxycyclin 100mg

0
Doxycyclin 100mg - SĐK VNA-3862-00 - Khoáng chất và Vitamin. Doxycyclin 100mg Viên nang - Doxycycline