Trang chủ 2020
Danh sách
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK H02-058-00 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK V31-H04-05 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin
Gentamicin 40mg/2ml
Gentamicin 40mg/2ml - SĐK H02-101-01 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin
Florcin 400mg
Florcin 400mg - SĐK VNA-3865-00 - Khoáng chất và Vitamin. Florcin 400mg Viên nén dài bao phim - Norfloxacin
Faginin
Faginin - SĐK VNA-3864-00 - Khoáng chất và Vitamin. Faginin Viên nén bao phim - Tinidazole
Ethambutol 400mg
Ethambutol 400mg - SĐK VNA-4443-01 - Khoáng chất và Vitamin. Ethambutol 400mg Viên nén bao phim - Ethambutol
Erythromycin 250mg
Erythromycin 250mg - SĐK VNA-3863-00 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 250mg Viên nén - Erythromycin
Erythromycin 250mg
Erythromycin 250mg - SĐK V389-H12-06 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 250mg Bột pha hỗn dịch uống - Erythromycin ethylsuccinate
Erythromycin 200mg
Erythromycin 200mg - SĐK VNA-4442-01 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 200mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Erythromycin
Doxycyclin 100mg
Doxycyclin 100mg - SĐK VNA-3862-00 - Khoáng chất và Vitamin. Doxycyclin 100mg Viên nang - Doxycycline