Danh sách

Metronidazole BP 250mg

0
Metronidazole BP 250mg - SĐK VNA-2926-05 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazole BP 250mg Viên nén - Metronidazole

Medofalexin 500mg

0
Medofalexin 500mg - SĐK VNA-0547-03 - Khoáng chất và Vitamin. Medofalexin 500mg viên nang - Cephalexin

izirnate 250mg

0
izirnate 250mg - SĐK VNA-3361-05 - Khoáng chất và Vitamin. izirnate 250mg Viên bao phim - Cefuroxime

Griseofulvin 500mg

0
Griseofulvin 500mg - SĐK VNA-0971-03 - Khoáng chất và Vitamin. Griseofulvin 500mg Viên nén - Griseofulvin
Thuốc Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-2006-04

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-2006-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin
Thuốc Gentamicin Fisiopharma - SĐK VNA-1520-04

Gentamicin Fisiopharma

0
Gentamicin Fisiopharma - SĐK VNA-1520-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin Fisiopharma Thuốc tiêm - Gentamicin sulfate

Erythromycin 500mg

0
Erythromycin 500mg - SĐK VNA-4638-01 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 500mg Viên bao phim - Erythromycin

Erythromycin 500mg

0
Erythromycin 500mg - SĐK VD-1791-06 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 500mg Viên bao phim - Erythromycin stearate

Erythromycin 250mg

0
Erythromycin 250mg - SĐK VNA-4637-01 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 250mg Viên nang - Erythromycin

Eryfar 250 mg

0
Eryfar 250 mg - SĐK VD-19504-13 - Khoáng chất và Vitamin. Eryfar 250 mg Thuốc bột uống - Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250mg