Danh sách

Oresol 27,9g

0
Oresol 27,9g - SĐK V422-H12-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol 27,9g Thuốc bột - Glucose, sodium chloride, sodium citrate, potassium chloride

Glyceborine

0
Glyceborine - SĐK VNB-0884-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Glyceborine Dung dịch - Glycerin, sodium borat

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK S241-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide

Cồn 90

0
Cồn 90 - SĐK S239-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 90 Dung dịch - Ethanol

Cetirizin 10mg

0
Cetirizin 10mg - SĐK V240-H12-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin 10mg Viên nén - Cetirizine

Tyflu

0
Tyflu - SĐK VNB-0886-01 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tyflu Viên nén - Acetaminophen, Chlorpheniramine, Phenylpropanolamine

Devifaphen F

0
Devifaphen F - SĐK VNB-0882-01 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Devifaphen F Viên nén - Acetaminophen, Chlorpheniramine, Phenylpropanolamine

Covi adol F

0
Covi adol F - SĐK VNB-0880-01 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Covi adol F Viên nén - Acetaminophen, Chlorpheniramine

Covifaphen F

0
Covifaphen F - SĐK VNB-0881-01 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Covifaphen F Viên nén bao phim - Acetaminophen, Ibuprofen, Diphenhydramine