Danh sách

Flucloxacilin 1g

0
Flucloxacilin 1g - SĐK VD-30591-18 - Khoáng chất và Vitamin. Flucloxacilin 1g Thuốc bột pha tiêm - Flucloxacilin (dưới dạng Flucloxacilin natri) 1 g

Flucloxacilin 500mg

0
Flucloxacilin 500mg - SĐK VD-30592-18 - Khoáng chất và Vitamin. Flucloxacilin 500mg Thuốc bột pha tiêm - Flucloxacilin (dưới dạng Flucloxacilin natri) 500 mg

Cloxacilin

0
Cloxacilin - SĐK VD-19055-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cloxacilin Thuốc bột pha tiêm - Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin Natri) 500 mg

Cloxacilin

0
Cloxacilin - SĐK VD-19055-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cloxacilin Thuốc bột pha tiêm - Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin Natri) 500 mg

Cloxacilin 1g

0
Cloxacilin 1g - SĐK VD-30589-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cloxacilin 1g Thuốc bột pha tiêm - Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 1g

Cloxacilin 2g

0
Cloxacilin 2g - SĐK VD-30590-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cloxacilin 2g Thuốc bột pha tiêm - Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g

Ceftezol VCP

0
Ceftezol VCP - SĐK VD-19054-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftezol VCP Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g

Ceftezol VCP

0
Ceftezol VCP - SĐK VD-19054-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftezol VCP Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g

Ceftazidim 2g

0
Ceftazidim 2g - SĐK VD-30587-18 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftazidim 2g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với Natri Carbonat theo tỷ lệ 1 0,118) 2g

Cefpirom 1g

0
Cefpirom 1g - SĐK VD-19053-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpirom 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g