Trang chủ 2020
Danh sách
Cefpirom 1g
Cefpirom 1g - SĐK VD-19053-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpirom 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g
Cefpirom 2g
Cefpirom 2g - SĐK VD-30586-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpirom 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) 2,0 g
Cefmetazol VCP
Cefmetazol VCP - SĐK VD-19052-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefmetazol VCP Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g
Cefmetazol VCP
Cefmetazol VCP - SĐK VD-19052-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefmetazol VCP Thuốc bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g
Clobetasol 0.05%
Clobetasol 0.05% - SĐK VD-30588-18 - Thuốc khác. Clobetasol 0.05% Kem bôi ngoài da - Mỗi 1g kem chứa Clobetasol propionat 0,5 mg
Doripenem 500mg
Doripenem 500mg - SĐK VD-24894-16 - Thuốc khác. Doripenem 500mg Bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500mg
Poginal 10%
Poginal 10% - SĐK VD-32017-19 - Thuốc khác. Poginal 10% Gel sát trùng âm đạo - Mỗi 1g gel thuốc chứa Povidon-iod100mg
Lidopad
Lidopad - SĐK VD-32016-19 - Thuốc khác. Lidopad Miếng dán - Lidocain 5%
Fluocide
Fluocide - SĐK VD-32012-19 - Thuốc khác. Fluocide Mỡ bôi da - Mỗi 1g thuốc mỡ chứa Fluocinolon acetonid 0,25mg
Gel Desonide 0,05%
Gel Desonide 0,05% - SĐK VD-33640-19 - Thuốc khác. Gel Desonide 0,05% Gel bôi da - Mỗi 1g gel chứa Desonide 0,5mg