Danh sách

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK V1024-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK VNB-3106-05 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 600mg/2ml Dung dịch tiêm - Lincomycin

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK H02-126-01 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 600mg/2ml Dung dịch tiêm - Lincomycin

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK V49-H01-04 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 600mg/2ml Dung dịch tiêm - Lincomycin

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VNA-0130-02 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 500mg Viên nang - Lincomycin

Limatex 100mg

0
Limatex 100mg - SĐK V163-H12-06 - Khoáng chất và Vitamin. Limatex 100mg Viên nén bao phim - Lamivudine

Harovicin 250mg

0
Harovicin 250mg - SĐK V722-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Harovicin 250mg Viên nén bao phim - Clarithromycin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VD-1289-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK H02-093-01 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK V144-H05-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin