Trang chủ 2020
Danh sách
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNB-3102-05 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin
Gentadoli
Gentadoli - SĐK VNB-4486-05 - Khoáng chất và Vitamin. Gentadoli Dung dịch tiêm - Gentamicin, Lidocaine hydrochloride
Gentamicin 40mg/1ml
Gentamicin 40mg/1ml - SĐK VD-1288-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/1ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate
Gentamicin 40mg/1ml
Gentamicin 40mg/1ml - SĐK VNB-4487-05 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/1ml Dung dịch tiêm - Gentamicin
Cloromycetin 0,25g
Cloromycetin 0,25g - SĐK V719-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cloromycetin 0,25g Viên nén - Chloramphenicol
Ciprofloxacin 500mg
Ciprofloxacin 500mg - SĐK V1163-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Ciprofloxacin 500mg Viên nén dài bao phim - Ciprofloxacin
Glucose ưu trương 30% 5ml
Glucose ưu trương 30% 5ml - SĐK V145-H05-04 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose ưu trương 30% 5ml Dung dịch tiêm - Glucose
Glucose 30% 1,5g/5ml
Glucose 30% 1,5g/5ml - SĐK VNB-3492-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 30% 1,5g/5ml Dung dịch tiêm - Glucose
Calci clorid 0,5g/5ml
Calci clorid 0,5g/5ml - SĐK V15-H08-04 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid 0,5g/5ml Dung dịch tiêm - calcium chloride
Calci clorid 500mg/5ml
Calci clorid 500mg/5ml - SĐK VNB-3097-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid 500mg/5ml Dung dịch tiêm - calcium chloride