Danh sách

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNB-3102-05 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentadoli

0
Gentadoli - SĐK VNB-4486-05 - Khoáng chất và Vitamin. Gentadoli Dung dịch tiêm - Gentamicin, Lidocaine hydrochloride

Gentamicin 40mg/1ml

0
Gentamicin 40mg/1ml - SĐK VD-1288-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/1ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate

Gentamicin 40mg/1ml

0
Gentamicin 40mg/1ml - SĐK VNB-4487-05 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/1ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Cloromycetin 0,25g

0
Cloromycetin 0,25g - SĐK V719-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cloromycetin 0,25g Viên nén - Chloramphenicol

Ciprofloxacin 500mg

0
Ciprofloxacin 500mg - SĐK V1163-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Ciprofloxacin 500mg Viên nén dài bao phim - Ciprofloxacin

Glucose ưu trương 30% 5ml

0
Glucose ưu trương 30% 5ml - SĐK V145-H05-04 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose ưu trương 30% 5ml Dung dịch tiêm - Glucose

Glucose 30% 1,5g/5ml

0
Glucose 30% 1,5g/5ml - SĐK VNB-3492-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 30% 1,5g/5ml Dung dịch tiêm - Glucose

Calci clorid 0,5g/5ml

0
Calci clorid 0,5g/5ml - SĐK V15-H08-04 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid 0,5g/5ml Dung dịch tiêm - calcium chloride

Calci clorid 500mg/5ml

0
Calci clorid 500mg/5ml - SĐK VNB-3097-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid 500mg/5ml Dung dịch tiêm - calcium chloride