Trang chủ 2020
Danh sách
Thanh Xuân
Thanh Xuân - SĐK V346-H12-10 - Thuốc khác. Thanh Xuân Viên nang - Xuyên khung, Bạch thược, thục địa, phục linh, Bạch truật, cam thảo, ích mẫu, đương quy, đảng sâm
Thanh Xuân
Thanh Xuân - SĐK V346-H12-10 - Thuốc khác. Thanh Xuân - Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Phục linh, bạch truật, Cam thảo, ích mẫu, đương quy, đảng sâm
ích nhân
ích nhân - SĐK V537-H12-10 - Thuốc khác. ích nhân - Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo
Ích nhân
Ích nhân - SĐK V537-H12-10 - Thuốc khác. Ích nhân Viên nang - Táo nhân, tâm sen, thảo quyết minh, đăng tâm thảo
HTien YBA
HTien YBA - SĐK V175-H12-10 - Thuốc khác. HTien YBA Si rô - Bạch truật, Hoàng kỳ, Ðảng sâm, Phục thần, Mộc hương, Trích Cam thảo, Đương quy,
H’Tien-YBA
H'Tien-YBA - SĐK V175-H12-10 - Thuốc khác. H'Tien-YBA - Bạch truật, Hoàng kỳ, Đảng sâm, Phục thần, Mộc hương, Trích cam thảo, đương quy,..
Đại tràng hoàn
Đại tràng hoàn - SĐK V1480-H12-10 - Thuốc khác. Đại tràng hoàn - Bạch truật, mộc hương, hoàng liên, cam thảo, bạch linh, đẳng sâm, thần khúc, trần bì, mạch nha, sơn tra, sơn dược, nhục đạu khấu, sa nhân.
An thảo
An thảo - SĐK V236-H12-10 - Thuốc khác. An thảo Viên nang - Hoàng liên, Đương quy, Sinh địa, đan bì, thăng ma
An Thảo
An Thảo - SĐK V236-H12-10 - Thuốc khác. An Thảo - Hoàng liên, đương quy, sinh địa, đan bì, thăng ma
Hương liên hoàn
Hương liên hoàn - SĐK VD-27165-17 - Thuốc khác. Hương liên hoàn Viên hoàn cứng - Mỗi gói 4 g hoàn cứng chứa bột dược liệu Hoàng liên 1,6 g; Vân mộc hương 1,6 g; Đại hồi 0,04 g; Sa nhân 0,04 g; Quế nhục 0,02 g; Đinh hương 0,02 g