Danh sách

Thanh Xuân

0
Thanh Xuân - SĐK V346-H12-10 - Thuốc khác. Thanh Xuân Viên nang - Xuyên khung, Bạch thược, thục địa, phục linh, Bạch truật, cam thảo, ích mẫu, đương quy, đảng sâm

Thanh Xuân

0
Thanh Xuân - SĐK V346-H12-10 - Thuốc khác. Thanh Xuân - Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Phục linh, bạch truật, Cam thảo, ích mẫu, đương quy, đảng sâm

ích nhân

0
ích nhân - SĐK V537-H12-10 - Thuốc khác. ích nhân - Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo

Ích nhân

0
Ích nhân - SĐK V537-H12-10 - Thuốc khác. Ích nhân Viên nang - Táo nhân, tâm sen, thảo quyết minh, đăng tâm thảo

HTien YBA

0
HTien YBA - SĐK V175-H12-10 - Thuốc khác. HTien YBA Si rô - Bạch truật, Hoàng kỳ, Ðảng sâm, Phục thần, Mộc hương, Trích Cam thảo, Đương quy,

H’Tien-YBA

0
H'Tien-YBA - SĐK V175-H12-10 - Thuốc khác. H'Tien-YBA - Bạch truật, Hoàng kỳ, Đảng sâm, Phục thần, Mộc hương, Trích cam thảo, đương quy,..

Đại tràng hoàn

0
Đại tràng hoàn - SĐK V1480-H12-10 - Thuốc khác. Đại tràng hoàn - Bạch truật, mộc hương, hoàng liên, cam thảo, bạch linh, đẳng sâm, thần khúc, trần bì, mạch nha, sơn tra, sơn dược, nhục đạu khấu, sa nhân.

An thảo

0
An thảo - SĐK V236-H12-10 - Thuốc khác. An thảo Viên nang - Hoàng liên, Đương quy, Sinh địa, đan bì, thăng ma

An Thảo

0
An Thảo - SĐK V236-H12-10 - Thuốc khác. An Thảo - Hoàng liên, đương quy, sinh địa, đan bì, thăng ma

Hương liên hoàn

0
Hương liên hoàn - SĐK VD-27165-17 - Thuốc khác. Hương liên hoàn Viên hoàn cứng - Mỗi gói 4 g hoàn cứng chứa bột dược liệu Hoàng liên 1,6 g; Vân mộc hương 1,6 g; Đại hồi 0,04 g; Sa nhân 0,04 g; Quế nhục 0,02 g; Đinh hương 0,02 g