Trang chủ 2020
Danh sách
Famotidin 40mg
Famotidin 40mg - SĐK V520-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Famotidin 40mg Viên nén bao đường - Famotidine
Cimetidin 200mg
Cimetidin 200mg - SĐK VNA-0332-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 200mg Viên nén - Cimetidine
Nước súc miệng PT
Nước súc miệng PT - SĐK VNS-0338-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước súc miệng PT Dung dịch - Boric acid, sodium chloride, Menthol
Nước oxy già 3%
Nước oxy già 3% - SĐK VNS-0337-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide
MosTidine
MosTidine - SĐK S521-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. MosTidine Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine
Gynoclear
Gynoclear - SĐK VNS-0336-02 - Thuốc sát khuẩn. Gynoclear Bột dùng ngoài - Berberine, Phenol, Boric acid, phèn chua
Cồn 70
Cồn 70 - SĐK VNS-0331-02 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 70 Dung dịch - Ethanol
Dung dịch B.S.I
Dung dịch B.S.I - SĐK VNS-0334-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch B.S.I Dung dịch dùng ngoài - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid, ethanol
DEP
DEP - SĐK VNS-0333-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. DEP Dung dịch dùng ngoài - Diethylphtalat
A.S.A
A.S.A - SĐK VNS-0330-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. A.S.A Dung dịch - Aspirin, Natri salicylat, ethanol