Danh sách

Spiramycin 1,5 MIU

0
Spiramycin 1,5 MIU - SĐK VD-14169-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1,5 MIU Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim - Spiramycin 1,5 triệu IU

Spiramycin 3MIU

0
Spiramycin 3MIU - SĐK VD-13718-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3MIU Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim - Spiramycin 3000000IU

Nalidixic acid

0
Nalidixic acid - SĐK VD-32050-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nalidixic acid Viên nén bao phim - Acid nalidixic 500mg

Cotrimoxazol 480 mg

0
Cotrimoxazol 480 mg - SĐK VD-31458-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimoxazol 480 mg Viên nén - Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Cimetidine

0
Cimetidine - SĐK VD-31457-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cimetidine Viên nén bao phim - Cimetidin 300mg

Cefadroxil 500 mg

0
Cefadroxil 500 mg - SĐK VD-32049-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 500 mg Viên nén bao phim - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Avis-Cefdinir 250mg

0
Avis-Cefdinir 250mg - SĐK VD-32048-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Avis-Cefdinir 250mg Bột pha hỗn dịch - Mỗi gói 1,5 g chứa Cefdinir 250 mg

Ofloxacin

0
Ofloxacin - SĐK VD-32957-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin Viên nén bao phim - Ofloxacin 200 mg

Ciprofloxacin

0
Ciprofloxacin - SĐK VD-32956-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl 555mg) 500 mg

Utrupin 800

0
Utrupin 800 - SĐK VD-14170-11 - Thuốc hướng tâm thần. Utrupin 800 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim - Piracetam 800mg/ viên