Danh sách

Glucoza

0
Glucoza - SĐK VNS-0016-02 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucoza Thuốc bột - Glucose

Vệ sinh phụ nữ gyrosa

0
Vệ sinh phụ nữ gyrosa - SĐK S812-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Vệ sinh phụ nữ gyrosa Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Boric acid, copper sulfate, potassium, Aluminum sulfate, Menthol

Thuốc đỏ 2%

0
Thuốc đỏ 2% - SĐK VNS-0019-02 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc đỏ 2% Dung dịch - Mercurochrome

Nước súc miệng Clean

0
Nước súc miệng Clean - SĐK S811-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước súc miệng Clean Dung dịch - Boric acid, Glycerin, Natrichloride, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK VNS-0018-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide

Cồn sát khuẩn 70

0
Cồn sát khuẩn 70 - SĐK VNS-0012-02 - Thuốc sát khuẩn. Cồn sát khuẩn 70 Dung dịch - Ethanol

Cồn 95

0
Cồn 95 - SĐK VNS-0010-02 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 95 Dung dịch - Ethanol

Cồn Iod 2%

0
Cồn Iod 2% - SĐK VNS-0011-02 - Thuốc sát khuẩn. Cồn Iod 2% Thuốc nước dùng ngoài - Iodide, potassium Iodide

Dung dịch A.S.A

0
Dung dịch A.S.A - SĐK VNS-0014-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch A.S.A Thuốc nước dùng ngoài - Aspirin, Natri salicylat, ethanol

Dung dịch B.S.I

0
Dung dịch B.S.I - SĐK VNS-0015-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch B.S.I Dung dịch dùng ngoài - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid, ethanol