Trang chủ 2020
Danh sách
Glucoza
Glucoza - SĐK VNS-0016-02 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucoza Thuốc bột - Glucose
Vệ sinh phụ nữ gyrosa
Vệ sinh phụ nữ gyrosa - SĐK S812-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Vệ sinh phụ nữ gyrosa Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Boric acid, copper sulfate, potassium, Aluminum sulfate, Menthol
Thuốc đỏ 2%
Thuốc đỏ 2% - SĐK VNS-0019-02 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc đỏ 2% Dung dịch - Mercurochrome
Nước súc miệng Clean
Nước súc miệng Clean - SĐK S811-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước súc miệng Clean Dung dịch - Boric acid, Glycerin, Natrichloride, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế
Nước oxy già 10 Thể tích
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK VNS-0018-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide
Cồn sát khuẩn 70
Cồn sát khuẩn 70 - SĐK VNS-0012-02 - Thuốc sát khuẩn. Cồn sát khuẩn 70 Dung dịch - Ethanol
Cồn 95
Cồn 95 - SĐK VNS-0010-02 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 95 Dung dịch - Ethanol
Cồn Iod 2%
Cồn Iod 2% - SĐK VNS-0011-02 - Thuốc sát khuẩn. Cồn Iod 2% Thuốc nước dùng ngoài - Iodide, potassium Iodide
Dung dịch A.S.A
Dung dịch A.S.A - SĐK VNS-0014-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch A.S.A Thuốc nước dùng ngoài - Aspirin, Natri salicylat, ethanol
Dung dịch B.S.I
Dung dịch B.S.I - SĐK VNS-0015-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch B.S.I Dung dịch dùng ngoài - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid, ethanol