Danh sách

Thuốc Oraptic 20 - SĐK VD-25869-16

Oraptic 20

0
Oraptic 20 - SĐK VD-25869-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Oraptic 20 Viên nang cứng - Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg
Thuốc Supzolin - SĐK VD-23147-15

Supzolin

0
Supzolin - SĐK VD-23147-15 - Thuốc sát khuẩn. Supzolin Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g

Clopivir

0
Clopivir - SĐK VD-22710-15 - Thuốc tim mạch. Clopivir Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg

Lyoxatin 100

0
Lyoxatin 100 - SĐK VD-23141-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Lyoxatin 100 Dung dịch tiêm - Oxaliplatin 100mg/50ml

Lyoxatin 50

0
Lyoxatin 50 - SĐK VD-23142-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Lyoxatin 50 Dung dịch tiêm - Oxaliplatin 50mg/25ml
Thuốc Biluracil 250 - SĐK VD-26365-17

Biluracil 250

0
Biluracil 250 - SĐK VD-26365-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Biluracil 250 Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 5ml chứa Fluorouracil 250mg
Thuốc BDF-FDACell 50 - SĐK VD-23134-15

BDF-FDACell 50

0
BDF-FDACell 50 - SĐK VD-23134-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. BDF-FDACell 50 Thuốc bột pha tiêm - Fludarabin phosphat 50mg

Tinidazol 500mg

0
Tinidazol 500mg - SĐK VD-23148-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tinidazol 500mg Viên nén bao phim - Tinidazol 500mg

Micbibleucin

0
Micbibleucin - SĐK VD-24394-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Micbibleucin Viên nén bao đường - Chloramphenicol 125mg; Xanh methylen 20mg

Augbidil 500mg/62,5mg

0
Augbidil 500mg/62,5mg - SĐK VD-25864-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Augbidil 500mg/62,5mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat kết hợp với silicon dioxid 11) 62,5mg