Trang chủ 2020
Danh sách
Gynoclear
Gynoclear - SĐK VNS-0105-02 - Thuốc phụ khoa. Gynoclear Thuốc nước dùng ngoài - Boric acid, copper sulfate
Thuốc đỏ 1%
Thuốc đỏ 1% - SĐK VNS-0107-02 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc đỏ 1% Thuốc nước dùng ngoài - Mercurochrome
Nước oxy già 10 Thể tích
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK VNS-0106-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Thuốc nước dùng ngoài - Hydrogen peroxide
Cồn 70
Cồn 70 - SĐK VNS-0102-02 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 70 Dung dịch - Ethanol
Dung dịch DEP
Dung dịch DEP - SĐK VNS-0104-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch DEP Thuốc nước dùng ngoài - Diethylphtalat
Dung dịch A.S.A
Dung dịch A.S.A - SĐK VNS-0103-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch A.S.A Thuốc nước dùng ngoài - Aspirin, Natri salicylat, ethanol
Cồn B.S.I
Cồn B.S.I - SĐK S312-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn B.S.I Thuốc nước dùng ngoài - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid