Danh sách

Dầu gấc

0
Dầu gấc - SĐK VNB-3506-05 - Dầu xoa - Cao xoa. Dầu gấc chai 1kg - Màng đỏ hạt gấc
Thuốc Selen Plus - SĐK 4635/2008/YT-CNTC

Selen Plus

0
Selen Plus - SĐK 4635/2008/YT-CNTC - Thực phẩm chức năng. Selen Plus Viên nang mềm - Men khô có chứa Selen (tương đương với 25mg Selen) 50 mg Vitamin C 20 mg Vitamin E 3,5 mg Dầu gấc (β-caroten 20 mg) 100 mg Tá dược vừa đủ 1 viên nang mềm

Glucose

0
Glucose - SĐK S828-H12-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose Thuốc bột uống - Glucose

Calci clorid 10%

0
Calci clorid 10% - SĐK VD-11221-10 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid 10% - Calci clorid 500mg/5ml

Natri bicarbonat-1,4%

0
Natri bicarbonat-1,4% - SĐK VD-23765-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri bicarbonat-1,4% Dung dịch thuốc tiêm truyền - Natri hydrocarbonat 3,5g/250ml

Dimedrol

0
Dimedrol - SĐK VD-11226-10 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dimedrol - Diphenhydramin hydroclorid 10mg/ml

Anbido

0
Anbido - SĐK VD-10571-10 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Anbido - Testosteron undecanoat 40 mg

Dexamethason

0
Dexamethason - SĐK VD-25856-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethason Dung dịch tiêm - Mỗi ml chứa Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg

Bát vị

0
Bát vị - SĐK VD-33688-19 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Bát vị Viên nang cứng - Cao đặc hỗn hợp A 400mg (tương đương 1518mg dược liệu, gồm Thục địa 528mg; Hắc phụ tử 66mg; Sơn thù 264mg; Mẫu đơn bì 198mg; Hoài sơn 264mg; Bạch phục linh 198mg); Cao đặc hỗn hợp B 13mg (tương đương 264mg dược liệu, gồm có Quế chi 66mg; Trạch tả 198mg)
Thuốc Tibefer - SĐK VD-16637-12

Tibefer

0
Tibefer - SĐK VD-16637-12 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Tibefer Viên nén bao tan trong ruột - Cao đặc Mộc hoa trắng 1/10 (Tương đương với 1g Mộc hoa trắng Holarrhena pubescens) 100 mg Hoàng liên (Coptidis chinensis) 50 mg Cao đặc Mộc hương 1/10 (Tương đương 0,1g Mộc hương Sausurea lappa) 10 mg