Danh sách

Nước cất Tiêm

0
Nước cất Tiêm - SĐK H02-015-00 - Thuốc khác. Nước cất Tiêm Dung dịch - Nước cất pha tiêm

Ho hen PQA

0
Ho hen PQA - SĐK VD-19081-13 - Thuốc khác. Ho hen PQA Siro thuốc - Ma hoàng 26,67 g/100ml; Quế chi 20,00 g/100ml; Khổ hạnh nhân 26,67 g/100ml; Cam thảo 13,33g/100ml

Ho hen PQA

0
Ho hen PQA - SĐK VD-19081-13 - Thuốc khác. Ho hen PQA Siro thuốc - Ma hoàng 26,67 g/100ml; Quế chi 20,00 g/100ml; Khổ hạnh nhân 26,67 g/100ml; Cam thảo 13,33g/100ml

Hadu ginseng

0
Hadu ginseng - SĐK V94-H12-10 - Thuốc khác. Hadu ginseng Viên nang mềm - Nhân sâm

Haduginseng

0
Haduginseng - SĐK V94-H12-10 - Thuốc khác. Haduginseng - Nhân sâm

Gentamicin 0,3%

0
Gentamicin 0,3% - SĐK VD-19546-13 - Thuốc khác. Gentamicin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 15mg/5ml

Bổ phế chỉ khái lộ

0
Bổ phế chỉ khái lộ - SĐK VD-19077-13 - Thuốc khác. Bổ phế chỉ khái lộ Siro thuốc - Mạch môn 6 g; Bách bộ 20 g; Cam thảo 2 g; Cát cánh 4 g; Trần bì 6 g; Tỳ bà lá 5 g; Tang bạch bì 8 g; Ma hoàng 0,4 g

Bổ phế chỉ khái lộ

0
Bổ phế chỉ khái lộ - SĐK VD-19077-13 - Thuốc khác. Bổ phế chỉ khái lộ Siro thuốc - Mạch môn 6 g; Bách bộ 20 g; Cam thảo 2 g; Cát cánh 4 g; Trần bì 6 g; Tỳ bà lá 5 g; Tang bạch bì 8 g; Ma hoàng 0,4 g

Nhân sâm

0
Nhân sâm - SĐK VD-5184-08 - Thuốc khác. Nhân sâm Viên nang mềm - Cao nhân sâm

Ginkosoft

0
Ginkosoft - SĐK VD-5551-08 - Thuốc khác. Ginkosoft Viên nang mềm - Cao bạch quả 40mg