Trang chủ 2020
Danh sách
Cồn mật gấu
Cồn mật gấu - SĐK VNA-4089-01 - Dầu xoa - Cao xoa. Cồn mật gấu Cồn thuốc - Mật gấu
Metronidazol 250mg
Metronidazol 250mg - SĐK V892-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole
Lincomycin 500mg
Lincomycin 500mg - SĐK V759-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 500mg Viên nang - Lincomycin
Cloromycetin 250mg
Cloromycetin 250mg - SĐK V254-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cloromycetin 250mg Viên nén - Chloramphenicol
Glucose 100g
Glucose 100g - SĐK VNS-0046-02 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 100g Thuốc bột - Glucose
Oresol
Oresol - SĐK VD-26360-17 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol Thuốc bột - Mỗi gói 27,9g chứa Glucose khan 20,00g; Natri clorid 3,50g; Natri citrat 2,90g; Kali clorid 1,50g
Oresol
Oresol - SĐK VD-26361-17 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol Thuốc bột - Mỗi gói 5,58g chứa Glucose khan 4,00g; Natri clorid 0,70g; Natri citrat 0,58g; Kali clorid 0,30g
Prednisolon 5mg
Prednisolon 5mg - SĐK V760-H12-05 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Prednisolon 5mg Viên nén - Prednisolone
Gliclazid – 80mg
Gliclazid - 80mg - SĐK VD-5554-08 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Gliclazid - 80mg Viên nén - Gliclazid
CAX-KG
CAX-KG - SĐK VD-5553-08 - Thuốc khác. CAX-KG Viên nén bao phim - Ng¬u tất, ngũ gia bì chân chim, cốt toái bổ, đ¬ơng qui, h¬ơng phụ, tục đoạn, đại hoàng, nhũ h¬ơng, một d¬ợc, thanh bì, xuyên khung