Trang chủ 2020
Danh sách
Dexamethason
Dexamethason - SĐK VD-10615-10 - Thuốc khác. Dexamethason - Dexamethason natri phosphat tương ứng 4mg Dexamethason phosphat
Calcifore
Calcifore - SĐK VD-11240-10 - Thuốc khác. Calcifore - Calci Glubionat 687,5mg (tương đương 45mg hay 1,12mmol Canxi nguyên tố)
Biplasma 5%
Biplasma 5% - SĐK VD-11833-10 - Thuốc khác. Biplasma 5% - Các acid amin
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-21954-14 - Thuốc khác. Natri clorid 0,9% Dung dịch tiêm truyền - Natri clorid 0,9g/100ml
Nikethamide Kabi 25%
Nikethamide Kabi 25% - SĐK VD-23171-15 - Thuốc khác. Nikethamide Kabi 25% Dung dịch tiêm - Nikethamid 250mg/1ml
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-24405-16 - Thuốc khác. Natri clorid 0,9% Dung dịch tiêm - Natri clorid 45mg/5ml
Nước cất pha tiêm
Nước cất pha tiêm - SĐK VD-29962-18 - Thuốc khác. Nước cất pha tiêm Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm
Cimetidin Kabi 300
Cimetidin Kabi 300 - SĐK VD-19565-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin Kabi 300 Dung dịch tiêm - Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl) 300mg/2ml
Aminowel Kabi
Aminowel Kabi - SĐK VD-24404-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Aminowel Kabi Dung dịch tiêm truyền - Mỗi chai 500ml chứa L-arginin HCL 1,35g; L-histidin HCL.H2O 0,65g; L-isoleucin 0,9g; L-leucin 2,05g; L-lysin HCl 3,7g; L-methionin 1,2g; L-phenyllalanin 1,45g; L-threonin 0,9g; L-tryptophan 0,3g; L-valin 1,0g; Glycin 1,7g
Aminoacid Kabi 5%
Aminoacid Kabi 5% - SĐK VD-25361-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Aminoacid Kabi 5% Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 250ml chứa L-Isoleucin 0,6375g; L-Leucin 1,1125g; L-Lysin.HCl 0,875g; L-Methionin 0,475g; L-Phenylalanin 0,6375g; L-Threonin 0,5125g; L-Trytophan 0,225g; L-Valin 0,6g; L-Arginin HCl 1,15g; L-Histidin HCl 0,65g; Glycin 0,9875g; L-Alanin 1,7125g; L-Pro