Danh sách

Thuốc đỏ 1%

0
Thuốc đỏ 1% - SĐK VS-4970-16 - Thuốc khác. Thuốc đỏ 1% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20 ml chứa Mecurocrom 0,2g

Sắt (II) Oxalat

0
Sắt (II) Oxalat - SĐK VD-19578-13 - Thuốc khác. Sắt (II) Oxalat Nguyên liệu làm thuốc - Acid oxalic; Sắt (II) sulfat

Nước Oxy già 3%

0
Nước Oxy già 3% - SĐK VS-4969-16 - Thuốc khác. Nước Oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20 ml chứa Nước oxy già đậm đặc 30% 2g

Nước Oxy già 3%

0
Nước Oxy già 3% - SĐK VS-4969-16 - Thuốc khác. Nước Oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20 ml chứa Nước oxy già đậm đặc 30% 2g

Natri clorid tiêm

0
Natri clorid tiêm - SĐK VD-19105-13 - Thuốc khác. Natri clorid tiêm Nguyên liệu làm thuốc - Natr clorid thô 1,25kg; Nước tinh khiết 3 lít

Natri clorid tiêm

0
Natri clorid tiêm - SĐK VD-19105-13 - Thuốc khác. Natri clorid tiêm Nguyên liệu làm thuốc - Natr clorid thô 1,25kg; Nước tinh khiết 3 lít

Nabica

0
Nabica - SĐK VD-19577-13 - Thuốc khác. Nabica Nguyên liệu làm thuốc - Natri hydrocarbonat thô

Magnesi sulfat

0
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg

Magnesi sulfat

0
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg

Magnesi trisilicat

0
Magnesi trisilicat - SĐK VD-19104-13 - Thuốc khác. Magnesi trisilicat Nguyên liệu làm thuốc - Natri silicat lỏng 24kg; Magnesi Clorid. 6H2O 22kg; Natri hydroxyd 2kg