Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc đỏ 1%
Thuốc đỏ 1% - SĐK VS-4970-16 - Thuốc khác. Thuốc đỏ 1% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20 ml chứa Mecurocrom 0,2g
Sắt (II) Oxalat
Sắt (II) Oxalat - SĐK VD-19578-13 - Thuốc khác. Sắt (II) Oxalat Nguyên liệu làm thuốc - Acid oxalic; Sắt (II) sulfat
Nước Oxy già 3%
Nước Oxy già 3% - SĐK VS-4969-16 - Thuốc khác. Nước Oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20 ml chứa Nước oxy già đậm đặc 30% 2g
Nước Oxy già 3%
Nước Oxy già 3% - SĐK VS-4969-16 - Thuốc khác. Nước Oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20 ml chứa Nước oxy già đậm đặc 30% 2g
Natri clorid tiêm
Natri clorid tiêm - SĐK VD-19105-13 - Thuốc khác. Natri clorid tiêm Nguyên liệu làm thuốc - Natr clorid thô 1,25kg; Nước tinh khiết 3 lít
Natri clorid tiêm
Natri clorid tiêm - SĐK VD-19105-13 - Thuốc khác. Natri clorid tiêm Nguyên liệu làm thuốc - Natr clorid thô 1,25kg; Nước tinh khiết 3 lít
Nabica
Nabica - SĐK VD-19577-13 - Thuốc khác. Nabica Nguyên liệu làm thuốc - Natri hydrocarbonat thô
Magnesi sulfat
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg
Magnesi sulfat
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg
Magnesi trisilicat
Magnesi trisilicat - SĐK VD-19104-13 - Thuốc khác. Magnesi trisilicat Nguyên liệu làm thuốc - Natri silicat lỏng 24kg; Magnesi Clorid. 6H2O 22kg; Natri hydroxyd 2kg