Danh sách

Sitavia 100

0
Sitavia 100 - SĐK VD-28274-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Sitavia 100 Viên nén bao phim - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg

Kupdina 100 mg

0
Kupdina 100 mg - SĐK VD-21720-14 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Kupdina 100 mg Viên nang cứng - Danazol 100 mg
Thuốc Sitavia 50 - SĐK VD-28275-17

Sitavia 50

0
Sitavia 50 - SĐK VD-28275-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Sitavia 50 Viên nén bao phim - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg

Unigin

0
Unigin - SĐK VD-28276-17 - Thuốc khác. Unigin Viên nang mềm - Dịch chiết nhân sâm trắng (tương ứng 0,5mg tổng Ginsenosid Rb1, Rg1 và Re) 100mg

Kupmebamol

0
Kupmebamol - SĐK VD-24419-16 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Kupmebamol Viên nén - Methocarbamol 500 mg

Eblamin

0
Eblamin - SĐK VD-30696-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Eblamin Viên nang mềm - Cao Carduus marianus (tương đương 140mg Silymarin; Silybin 60 mg) 200mg

Dompenyl-M

0
Dompenyl-M - SĐK VD-23813-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Dompenyl-M Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Fortec

0
Fortec - SĐK VD-25442-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Fortec Viên nén - L-Ornithin - L-Aspartat 150mg
Thuốc Homan - SĐK VD-25373-16

Homan

0
Homan - SĐK VD-25373-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Homan Viên nén - Acid ursodeoxycholic 300 mg
Thuốc Silybean-comp - SĐK VD-30697-18

Silybean-comp

0
Silybean-comp - SĐK VD-30697-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Silybean-comp Viên nang mềm - Cao Carduus marianus (tương đương 95mg Silymarin; Silybin 50 mg) 200 mg; Thiamin HCl 8mg; Pyridoxin HCl 8mg; Nicotinamid 24mg; Riboflavin 8mg; Calci pantothenat 16mg; Cyanocobalamin (dưới dạng Cyanocobalamin 0,1 %) 2,4 mcg