Trang chủ 2020
Danh sách
Tetracyclin 1%
Tetracyclin 1% - SĐK VD-26395-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tetracyclin 1% Mỡ tra mắt - Mỗi tuýp 5 g chứa Tetracyclin hydroclorid 50mg
Gentinex
Gentinex - SĐK VD-27297-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentinex Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5 ml chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg
Tenamydgel SM
Tenamydgel SM - SĐK VD-23199-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Tenamydgel SM Hỗn địch uống - Mỗi gói 10g chứa Nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 800,4mg; Simethicon 80mg
Cezmeta
Cezmeta - SĐK VD-22280-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Cezmeta Thuốc bột uống - Mỗi 3,76 gam chứa Diosmectit 3g
Codlugel plus
Codlugel plus - SĐK VD-28711-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Codlugel plus Hỗn dịch uống - Mỗi gói 10g chứa Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel 13%) 400mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30%) 800,4mg; Simethicone 80mg
Tetracyclin
Tetracyclin - SĐK VD-19589-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tetracyclin Mỡ bôi da - Tetracyclin hydroclorid 100mg/10g
Siurkon
Siurkon - SĐK VD-19588-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Siurkon Kem bôi ngoài da - Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg
Betamethason Exp
Betamethason Exp - SĐK VD-20977-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Betamethason Exp Gel bôi da - Mỗi 30g gel chứa Betamethason dipropionat 19,5mg
Gentamicin 0,3%
Gentamicin 0,3% - SĐK VD-20982-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Gentamicin 0,3% Mỡ bôi da - Mỗi 10g mỡ chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 30mg
Gentameson
Gentameson - SĐK VD-23819-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Gentameson Kem bôi da - Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg trong 10 g chứa;