Danh sách

Eumintan

0
Eumintan - SĐK VD-23209-15 - Dầu xoa - Cao xoa. Eumintan Viên nang mềm - Eucalyptol 100 mg; Menthol 0,5 mg; Tinh dầu tần 0,18 mg; Tinh dầu gừng 0,5 mg

Clarithromycin 500mg

0
Clarithromycin 500mg - SĐK VNA-3323-05 - Khoáng chất và Vitamin. Clarithromycin 500mg Viên nén bao phim - Clarithromycin

Clarithromycin 250mg

0
Clarithromycin 250mg - SĐK VNA-3322-05 - Khoáng chất và Vitamin. Clarithromycin 250mg Viên nén bao phim - Clarithromycin

Cepoxitil 50 Sachet

0
Cepoxitil 50 Sachet - SĐK VD-19590-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cepoxitil 50 Sachet Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg

Cepoxitil 100 Sachet

0
Cepoxitil 100 Sachet - SĐK VD-19116-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cepoxitil 100 Sachet Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Cepoxitil 100 Sachet

0
Cepoxitil 100 Sachet - SĐK VD-19116-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cepoxitil 100 Sachet Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Thuốc Cephalexin 500mg - SĐK VNA-1660-04

Cephalexin 500mg

0
Cephalexin 500mg - SĐK VNA-1660-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cephalexin 500mg Viên nang - Cephalexin
Thuốc Cephalexin 250mg - SĐK VNA-1659-04

Cephalexin 250mg

0
Cephalexin 250mg - SĐK VNA-1659-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cephalexin 250mg Viên nang - Cephalexin

Water for injection 2ml

0
Water for injection 2ml - SĐK VD-23238-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Water for injection 2ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 2 ml

Pymetphage-500

0
Pymetphage-500 - SĐK VD-30710-18 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Pymetphage-500 Viên nén bao phim - Metformin hydroclorid 500mg