Danh sách

Thuốc Medoral - SĐK VS-4919-15

Medoral

0
Medoral - SĐK VS-4919-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Medoral Dung dịch súc miệng - Chlorhexidine 0.2%
Thuốc Osla Redi - SĐK VD-19618-13

Osla Redi

0
Osla Redi - SĐK VD-19618-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla Redi dung dịch nhỏ mắt - Tetrahydrozolin hydroclorid 5mg; Kẽm sulfat 25mg/10ml
Thuốc Agatop - SĐK VD-30001-18

Agatop

0
Agatop - SĐK VD-30001-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Agatop Dung dịch thụt trực tràng - Mỗi 118ml dung dịch chia liều chứa Natri dihydrogen phosphat monohydrat 19g; Dinatri hydrogen phosphat heptahydrat 7g
Thuốc Sathom - SĐK VD-22623-15

Sathom

0
Sathom - SĐK VD-22623-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Sathom Gel thụt trực tràng - Mỗi 8g chứa Sorbitol 4g; Natri citrat 0,576g
Thuốc Sathom - SĐK VD-22622-15

Sathom

0
Sathom - SĐK VD-22622-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Sathom Gel thụt trực tràng - Mỗi 10 g chứa Sorbitol 5g; Natri citrat 0,72g

Aquima

0
Aquima - SĐK VD-32231-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Aquima Hỗn dịch uống - Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd 351,9mg) 460mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30% 1.333,34mg) 400mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30% 166,66mg) 50mg

Ebysta

0
Ebysta - SĐK VD-32232-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Ebysta Hốn dịch uống - Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa Sodium alginate 500mg; Calcium carbonate 160mg; Sodium bicarbonate 267mg

Benate fort ointment

0
Benate fort ointment - SĐK VD-23878-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Benate fort ointment Mỡ bôi da - Mỗi 5 g chứa Clobetasol propionat 2,5mg

Vedanal

0
Vedanal - SĐK VD-27351-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vedanal Kem bôi da - Mỗi 5 g chứa Acid fusidic 100mg

Meterbina

0
Meterbina - SĐK VD-28350-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Meterbina Kem bôi da - Mỗi 5 gam chứa Terbinafin hydroclorid 50 mg