Trang chủ 2020
Danh sách
Fenofibrat 300
Fenofibrat 300 - SĐK VD-14528-11 - Thuốc khác. Fenofibrat 300 Hộp 5 vỉ x 10 viên nang - Fenofibrat 300mg
Asapnano
Asapnano - SĐK VD-23882-15 - Thuốc khác. Asapnano Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 60 ml chứa Acid boric 1,2g
Gau misa
Gau misa - SĐK VD-28353-17 - Thuốc khác. Gau misa Kem dùng ngoài da - Mỗi tuýp 30g chứa Methylsalicylat 4,5g; Menthol 2,1g
Pomimax
Pomimax - SĐK VD-22303-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Pomimax Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi - Neomycin sulfat 32.500 IU/5ml; Dexamethason natri phosphat 2,5 mg/5ml; Naphazolin nitrat 2,5 mg/5ml; Riboflavin natri phosphat 0,05 mg/5ml
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-27361-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mắt, mũi - Mỗi lọ 10ml chứa Natri clorid 90mg
Medietfikoleye
Medietfikoleye - SĐK VD-29385-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Medietfikoleye Dung dịch nhỏ mắt, mũi - Mỗi chai 10ml chứa; Natri clorid 90mg
Trangala – A
Trangala - A - SĐK VD-25909-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Trangala - A Kem bôi ngoài da - Chloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg
Tornex
Tornex - SĐK VD-25908-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tornex Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin 15mg/5ml
Polymax F
Polymax F - SĐK VD-12558-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Polymax F Dung dịch nhỏ mắt, tai - Neomycin sulfate, Dexamethasone phosphate, naphazoline nitrat
Tornex plus
Tornex plus - SĐK VD-33783-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tornex plus Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml chứa Tobramycin 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg