Danh sách

Điều kinh

0
Điều kinh - SĐK V406-H12-10 - Thuốc khác. Điều kinh - Thục địa (sấy khô), hoàng tinh (chế), hà thủ ô đỏ, xuyên khung, ích mẫu, ngải cứu, hương phụ (chế)

Đại tràng hoàn K/H

0
Đại tràng hoàn K/H - SĐK V104-H12-10 - Thuốc khác. Đại tràng hoàn K/H Hoàn cứng - Hoàng bá, Bạch truật, hậu phác, Ðại hoàng, hoàng đằng, chỉ thực, mộc hương, trạch tả

Đại tràng hoàn K/H

0
Đại tràng hoàn K/H - SĐK V104-H12-10 - Thuốc khác. Đại tràng hoàn K/H - Hoàng bá, bạch truật, hậu phác, đại hoàng, hoàng đằng, chỉ thực, mộc hương, trạch tả

Cao lỏng tiêu độc K/H

0
Cao lỏng tiêu độc K/H - SĐK V105-H12-10 - Thuốc khác. Cao lỏng tiêu độc K/H Cao lỏng - Kim ngân hoa, ké đầu ngựa, bồ công anh, hạ khô thảo, thổ phục linh

Cao lỏng tiêu độc K/H

0
Cao lỏng tiêu độc K/H - SĐK V105-H12-10 - Thuốc khác. Cao lỏng tiêu độc K/H - Kim ngân hoa, ké đầu ngựa, bồ công anh, hạ khô thảo, thổ phục linh

Bổ thận âm

0
Bổ thận âm - SĐK V350-H12-10 - Thuốc khác. Bổ thận âm - Thục địa, Tỳ giải, Hoài sơn, Táo nhục, Thạch hộc, Khiếm thực

Bổ huyết trừ phong

0
Bổ huyết trừ phong - SĐK V349-H12-10 - Thuốc khác. Bổ huyết trừ phong Rượu thuốc - Cẩu tích, ngũ gia bì, tang chi, ngưu tất, hà thủ ô đỏ, thiên niên kiện, hoàng tinh, thổ phục linh, huyết giác, tục đoạn, hy thiêm, kê huyết đằng

Bổ huyết trừ phong

0
Bổ huyết trừ phong - SĐK V349-H12-10 - Thuốc khác. Bổ huyết trừ phong - Cẩu tích, ngũ gia bì, tang chi, ngưu tất, hà thủ ô đỏ, thiên niên kiện, hoàng tinh, thổ phục linh, huyết giác, tục đoạn, hy thiêm, kê huyết đằng

Tiêu độc K/H

0
Tiêu độc K/H - SĐK VD-21979-14 - Thuốc khác. Tiêu độc K/H Cao lỏng - Mỗi lọ 100 ml chứa các chất chiết xuất từ Kim ngân hoa 19,7g; Bồ công anh 19,7g; Ké đầu ngựa 12,3g; Hạ khô thảo 19,7g; Thổ phục linh 12,3 g

Hoạt huyết thông mạch K/H

0
Hoạt huyết thông mạch K/H - SĐK VD-21452-14 - Thuốc khác. Hoạt huyết thông mạch K/H Cao lỏng - Mỗi chai 125 ml chứa các chất chiết từ Hồng hoa 15 g; Hà thủ ô đỏ 20 g; Bạch thược 30 g; Đương quy 30 g; Xuyên khung 30 g; ích mẫu 20 g; Thục địa 40 g